• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Take off (/teɪk ɒf/) – Cụm động từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Lấy ra, loại bỏ

  • Ví dụ: Merchandise is being taken off a shelf. (Hàng hóa đang được lấy xuống khỏi kệ.)

🔹 Nghĩa (Động từ): Cởi ra (quần áo,…)

  • Ví dụ: A man is taking off his vest. (Người đàn ông đang cởi cái áo vest của mình ra.)

🔹 Nghĩa (Động từ): Cất cánh

  • Ví dụ: A plane is taking off from a runway. (Chiếc máy bay đang cất cánh từ đường bay.)

🔹 Đồng nghĩa: remove (lấy ra, loại bỏ)
🔹 Trái nghĩa: land (đáp, hạ cánh)

 

 

 

Join the conversation