About Lesson
Take off (/teɪk ɒf/) – Cụm động từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Lấy ra, loại bỏ
- Ví dụ: Merchandise is being taken off a shelf. (Hàng hóa đang được lấy xuống khỏi kệ.)
🔹 Nghĩa (Động từ): Cởi ra (quần áo,…)
- Ví dụ: A man is taking off his vest. (Người đàn ông đang cởi cái áo vest của mình ra.)
🔹 Nghĩa (Động từ): Cất cánh
- Ví dụ: A plane is taking off from a runway. (Chiếc máy bay đang cất cánh từ đường bay.)
🔹 Đồng nghĩa: remove (lấy ra, loại bỏ)
🔹 Trái nghĩa: land (đáp, hạ cánh)
Join the conversation