• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Adjust (/əˈdʒʌst/) – Động từ

🔹 Nghĩa: điều chỉnh
🔹 Danh từ liên quan: adjustment (sự điều chỉnh)
🔹 Tính từ liên quan: adjustable (có thể chỉnh)
🔹 Ví dụ: She’s adjusting a window shade. (Cô ta đang điều chỉnh cái màn cửa.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Adjust eyeglasses (chỉnh kính mắt)
  • Adjust a shade (chỉnh rèm cửa)
  • Adjust a rearview mirror (chỉnh gương chiếu hậu)
  • Adjust a sail (chỉnh cánh buồm)

Join the conversation