About Lesson
Adjust (/əˈdʒʌst/) – Động từ
🔹 Nghĩa: điều chỉnh
🔹 Danh từ liên quan: adjustment (sự điều chỉnh)
🔹 Tính từ liên quan: adjustable (có thể chỉnh)
🔹 Ví dụ: She’s adjusting a window shade. (Cô ta đang điều chỉnh cái màn cửa.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Adjust eyeglasses (chỉnh kính mắt)
- Adjust a shade (chỉnh rèm cửa)
- Adjust a rearview mirror (chỉnh gương chiếu hậu)
- Adjust a sail (chỉnh cánh buồm)
Join the conversation