• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Frame (/freɪm/) – Động từ và Danh từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Đóng khung, lên khung

  • Ví dụ: She’s framing a piece of art. (Cô ấy đang đóng khung một tác phẩm nghệ thuật.)

🔹 Nghĩa (Danh từ): Khung, khuôn

  • Ví dụ: a framed picture (Một bức tranh được đóng khung)

 

Join the conversation