About Lesson
Frame (/freɪm/) – Động từ và Danh từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Đóng khung, lên khung
- Ví dụ: She’s framing a piece of art. (Cô ấy đang đóng khung một tác phẩm nghệ thuật.)
🔹 Nghĩa (Danh từ): Khung, khuôn
- Ví dụ: a framed picture (Một bức tranh được đóng khung)
Join the conversation