• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Point (/pɔɪnt/) – Động từ

🔹 Nghĩa: chỉ, trỏ
🔹 Ví dụ: Workers are pointing at a computer monitor. (Công nhân đang chỉ vào màn hình máy tính.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Point to a chart (chỉ vào biểu đồ)
  • Point to a sign (chỉ vào biển báo)

Join the conversation