• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Load (/loʊd/) – Động từ

🔹 Nghĩa: tải lên, chất lên
🔹 Trái nghĩa: unload (bốc dỡ, lấy ra)
🔹 Ví dụ: A man is loading a cart with laundry. (Một người đàn ông đang chất đồ giặt lên xe đẩy.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Load bricks (chất gạch)
  • Load groceries (chất hàng tạp hóa)
  • Load cargo (chất hàng hóa)
  • Load into a wheelbarrow (chất lên xe cút kít)

Join the conversation