About Lesson
Load (/loʊd/) – Động từ
🔹 Nghĩa: tải lên, chất lên
🔹 Trái nghĩa: unload (bốc dỡ, lấy ra)
🔹 Ví dụ: A man is loading a cart with laundry. (Một người đàn ông đang chất đồ giặt lên xe đẩy.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Load bricks (chất gạch)
- Load groceries (chất hàng tạp hóa)
- Load cargo (chất hàng hóa)
- Load into a wheelbarrow (chất lên xe cút kít)
Join the conversation