About Lesson
Rest (/rɛst/) – Động từ và Danh từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Đặt lên, dựa vào, chống
- Ví dụ: Some forks are resting on dishes. (Những chiếc nĩa đang đặt trên những đĩa thức ăn.)
🔹 Nghĩa (Động từ): Nghỉ ngơi, ngủ
- Ví dụ: People are resting beneath a row of palm trees. (Mọi người đang nghỉ ngơi dưới hàng cây cọ.)
Join the conversation