• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Rest (/rɛst/) – Động từ và Danh từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Đặt lên, dựa vào, chống

  • Ví dụ: Some forks are resting on dishes. (Những chiếc nĩa đang đặt trên những đĩa thức ăn.)

🔹 Nghĩa (Động từ): Nghỉ ngơi, ngủ

  • Ví dụ: People are resting beneath a row of palm trees. (Mọi người đang nghỉ ngơi dưới hàng cây cọ.)

 

 

Join the conversation