About Lesson
Occupy (/ˈɑː.kjə.paɪ/) – Động từ
🔹 Nghĩa: chiếm đóng, giữ
🔹 Ví dụ: All of the seats are [un]occupied. (Tất cả chỗ ngồi đều đã được lấp đầy.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Workstations are occupied. (Các trạm làm việc đã có người sử dụng.)
- Armchairs are occupied. (Những chiếc ghế bành đã có người ngồi.)
Join the conversation