• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Occupy (/ˈɑː.kjə.paɪ/) – Động từ

🔹 Nghĩa: chiếm đóng, giữ
🔹 Ví dụ: All of the seats are [un]occupied. (Tất cả chỗ ngồi đều đã được lấp đầy.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Workstations are occupied. (Các trạm làm việc đã có người sử dụng.)
  • Armchairs are occupied. (Những chiếc ghế bành đã có người ngồi.)

Join the conversation