• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Roll (/roʊl/) – Động từ và Danh từ


🔹 Nghĩa (Động từ): Cuốn, quấn, cuộn

  • Ví dụ: A rug is being rolled up. (Một tấm thảm đang được cuộn lại.)

🔹 Nghĩa (Động từ): Lăn

  • Ví dụ: A shopper is rolling a cart down a walkway. (Một người mua sắm đang lăn một chiếc xe đẩy xuống lối đi.)

 

 

Join the conversation