About Lesson
Roll (/roʊl/) – Động từ và Danh từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Cuốn, quấn, cuộn
- Ví dụ: A rug is being rolled up. (Một tấm thảm đang được cuộn lại.)
🔹 Nghĩa (Động từ): Lăn
- Ví dụ: A shopper is rolling a cart down a walkway. (Một người mua sắm đang lăn một chiếc xe đẩy xuống lối đi.)
Join the conversation