• Theo dõi:
Course Content
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
About Lesson

 

Bend (/bend/) – Động từ

🔹 Nghĩa: bẻ cong, cúi người
🔹 Ví dụ: One of the men is bending over the luggage. (Một người đàn ông đang cúi người qua hành lý.)
🔹 Cụm từ liên quan:

  • Bend down to read a label (cúi xuống để đọc nhãn)
  • Bend down to tie her shoe (cúi xuống để buộc dây giày)

Join the conversation