About Lesson
Bend (/bend/) – Động từ
🔹 Nghĩa: bẻ cong, cúi người
🔹 Ví dụ: One of the men is bending over the luggage. (Một người đàn ông đang cúi người qua hành lý.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Bend down to read a label (cúi xuống để đọc nhãn)
- Bend down to tie her shoe (cúi xuống để buộc dây giày)
Join the conversation