Nội dung bài học
Empty (/ˈɛmpti/) – Động từ và Tính từ
🔹 Nghĩa (Động từ): Đổ, trút ra
- Ví dụ: She’s emptying a recycling bin. (Cô ấy đang đổ thùng rác.)
🔹 Nghĩa (Tính từ): Rỗng, trống không
- Ví dụ: The platform is empty. (Nền tảng trống rỗng.)