Nội dung bài học
be seated |
phr. mời ngồi |
bow |
v. cúi đầu (chào) |
laundry |
n. giặt ủi |
jewelry |
n. đồ trang sức |
shake hands |
phr. bắt tay |
chop |
v. cắt, chặt, đốn |
plate |
n. đĩa đựng thức ăn |
weigh |
v. cân |
shelving unit |
phr. kệ, cái kệ |