Nội dung khóa học
Part 1 – P1
0/54
Part 1 – P2
0/47
Từ vựng Toeic Part 1
Nội dung bài học

 

   
be seated
phr. mời ngồi
bow
v. cúi đầu (chào)
laundry
n. giặt ủi
jewelry
n. đồ trang sức
shake hands
phr. bắt tay
chop
v. cắt, chặt, đốn
plate
n. đĩa đựng thức ăn
weigh
v. cân
shelving unit
phr. kệ, cái kệ