Nội dung bài học
|
|
---|---|
artwork |
n. tác phẩm nghệ thuật |
mop |
v. lau, chùi |
sculpture |
n. tác phẩm điêu khắc |
necklace |
n. vòng cổ |
baked goods |
phr. đồ nướng |
button |
n. cái nút |
grill |
n. vi nướng, món thịt nướng |
scrub |
v. lau chùi, cọ rửa |
square |
a. vuông |