Nội dung bài học
couch |
n. ghế dài |
auditorium |
n. khán phòng |
overhead |
a. trên cao |
easel |
n. khung vẽ, giá vẽ |
utensil |
n. đồ dùng, dụng cụ |
kettle |
n. ấm đun nước |
corridor |
n. hành lang |
fireplace |
n. lò sưởi |
cash register |
phr. máy tính tiền |