Núi Thành - Quảng Nam
studytoeic800@gmail.com
Theo dõi:
Đề thi online
Tài khoản
Toeic
>
Những bài học
>
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P5
Course Content
Part 1 – P1
0/54
1. Hold (/hould/) – Động từ
2.Arrange (/əˈreɪndʒ/) – Động từ
3. Pass (/pæs/) – Động từ
4. Reach (/riːtʃ/) – Động từ
5. Adjust (/əˈdʒʌst/) – Động từ
6. Point (/pɔɪnt/) – Động từ
7. Load (/loʊd/) – Động từ
8. Occupy (/ˈɑː.kjə.paɪ/) – Động từ
9. Bend (/bend/) – Động từ
10. Lean (/liːn/) – Động từ
11. Prop (/prɒp/) – Động từ
12. Scatter (/ˈskætər/) – Động từ
13. Pack (up) (/pæk/) – Động từ
14. Overlook (/ˌoʊvɚˈlʊk/) – Động từ
15. Carry (/ˈkæri/) – Động từ
16. Fill (/fɪl/) – Động từ
17. Inspect (/ɪnˈspɛkt/) – Động từ
18. Trim (/trɪm/) – Động từ
19. (Re)pave (/riːˈpeɪv/) – Động từ
20. Assemble (/əˈsɛm.bəl/) – Động từ
21. Float (/floʊt/) – Động từ
22. Mow (/moʊ/) – Động từ
23. Perform (/pərˈfɔːrm/) – Động từ
24. Transport (/ˈtrænspɔːrt/) – Động từ
25. Pour (/pɔːr/) – Động từ
26. Shade (/ʃeɪd/) – Động từ & Danh từ
27. Surround (/səˈraʊnd/) – Động từ
28. Tow (/toʊ/) – Động từ
29. Greet (/ɡriːt/) – Động từ
30. Rake (/reɪk/) – Động từ & Danh từ
31. Place (/pleɪs/) – Động từ
32. Face (/feɪs/) – Động từ & Danh từ
33. Line (/laɪn/) – Động từ & Danh từ
34. Plug in (/plʌɡ ɪn/) – Cụm động từ
35. Cross (/krɔːs/) – Động từ
36. Hang (/hæŋ/) – Động từ
37. Distribute (/dɪˈstrɪbjuːt/) – Động từ
38. Fold (/foʊld/) – Động từ
39. Reflect (/rɪˈflɛkt/) – Động từ
40. Address (/əˈdrɛs/) – Động từ
41. Plant (/plænt/) – Động từ & Danh từ
42. File (/faɪl/) – Động từ & Danh từ
43. Operate (/ˈɒpəreɪt/) – Động từ
44. Stack (/stæk/) – Động từ & Danh từ
45. Clap (/klæp/) – Động từ
46. Kneel (/niːl/) – Động từ
47. Stroll (/stroʊl/) – Động từ
BÀI TẬP 1
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P1
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P2
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P3
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P4
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P5
Từ vựng TOEIC – Nhà cửa – P6
Part 1 – P2
0/47
1. Store (/stɔːr/) – Động từ và Danh từ
2. Pile (/paɪl/) – Danh từ và Động từ
3. Pick up (/pɪk ʌp/) – Cụm động từ
4. Serve (/sɜːrv/) – Động từ
5. Board (/bɔːrd/) – Danh từ và Động từ
6. Frame (/freɪm/) – Động từ và Danh từ
7. Rest (/rɛst/) – Động từ và Danh từ
8. Roll (/roʊl/) – Động từ và Danh từ
9. Empty (/ˈɛmpti/) – Động từ và Tính từ
10. Clear (/klɪər/) – Động từ và Tính từ
11. Display (/dɪsˈpleɪ/) – Động từ và Danh từ
12. Extend (/ɪkˈstɛnd/) – Động từ
13. Stir (/stɜːr/) – Động từ
14. Sip (/sɪp/) – Động từ
15. Work on (/wɜːrk ɒn/) – Cụm động từ
16. Sweep (/swiːp/) – Động từ
17. Browse (/braʊz/) – Động từ
18. Lie (/laɪ/) – Động từ
19. Wrap (/ræp/) – Động từ
20. Step (/stɛp/) – Động từ và Danh từ
21. Wave (/weɪv/) – Động từ và Danh từ
22. Border (/ˈbɔːrdər/) – Động từ và Danh từ
23. Set up (/sɛt ʌp/) – Cụm động từ
24. Spread (/sprɛd/) – Động từ
25. Wipe (/waɪp/) – Động từ
26. Dine (/daɪn/) – Động từ
27. Stock (/stɒk/) – Động từ và Danh từ
28. Fasten (/ˈfæsn/) – Động từ
29. Exchange (/ɪksˈtʃeɪndʒ/) – Động từ và Danh từ
30. Lift (/lɪft/) – Động từ
31. Polish (/ˈpɒlɪʃ/) – Động từ
32. Run (/rʌn/) – Động từ
33. Sort (/sɔːrt/) – Động từ và Danh từ
34. Sew (/soʊ/) – Động từ
35. Put away (/pʊt əˈweɪ/) – Cụm động từ
36. Enter (/ˈɛntər/) – Động từ
37. Stare (/stɛər/) – Động từ
38. Pull (/pʊl/) – Động từ
39. Climb (/klaɪm/) – Động từ
40. Row (/roʊ/) – Động từ và Danh từ
41. Exit (/ˈɛksɪt/) – Động từ và Danh từ
42. Mount (/maʊnt/) – Động từ
43. Dock (/dɒk/) – Động từ và Danh từ
44. Put up (/pʊt ʌp/) – Cụm động từ
45. Cast (/kæst/) – Động từ
46. Post (/poʊst/) – Động từ và Danh từ
47. Take off (/teɪk ɒf/) – Cụm động từ
Bảo vệ: Từ vựng Toeic Part 1
Overview
Comments
About Lesson
https://studytoeic800.com/wp-content/uploads/2025/03/audio-2025-03-01T18-03-43-639Z.wav
couch
n. ghế dài
auditorium
n. khán phòng
overhead
a. trên cao
easel
n. khung vẽ, giá vẽ
utensil
n. đồ dùng, dụng cụ
kettle
n. ấm đun nước
corridor
n. hành lang
fireplace
n. lò sưởi
cash register
phr. máy tính tiền
Join the conversation
Nộp