Nội dung bài học
jot down |
phr. ghi lại |
squeeze |
v. bóp, vắt kiệt |
scale |
n. tỉ lệ |
identical |
a. giống hệt nhau |
fluorescent light |
phr. đèn huỳnh quang |
workbench |
n. bàn làm việc |
unzip |
v. giải nén |
screw |
n. đinh, vít |
rinse |
v. rửa sạch |