• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

Available (/əˈveɪ.lə.bəl/) – Tính từ


🔹 Nghĩa: Sẵn sàng để dùng, sẵn có, có hiệu lực

  • Ví dụ: Is technical support available twenty-four hours a day?
    (Hỗ trợ kỹ thuật có sẵn 24 giờ/ngày không?)
  • Trả lời: Yes, through our Web site.
    (Có, thông qua trang Web của chúng tôi.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • No longer available(Không còn hiệu lực nữa)
  • What time are you available?(Bạn rảnh lúc mấy giờ?)

🔹 Danh từ liên quan:

  • Availability (n.) – Sự có sẵn

🔹 Trái nghĩa:

  • Unavailable – Không có sẵn
Join the conversation