About Lesson
Available (/əˈveɪ.lə.bəl/) – Tính từ
🔹 Nghĩa: Sẵn sàng để dùng, sẵn có, có hiệu lực
- Ví dụ: Is technical support available twenty-four hours a day?
→ (Hỗ trợ kỹ thuật có sẵn 24 giờ/ngày không?) - Trả lời: Yes, through our Web site.
→ (Có, thông qua trang Web của chúng tôi.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- No longer available → (Không còn hiệu lực nữa)
- What time are you available? → (Bạn rảnh lúc mấy giờ?)
🔹 Danh từ liên quan:
- Availability (n.) – Sự có sẵn
🔹 Trái nghĩa:
- Unavailable – Không có sẵn
Join the conversation