• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

Utility (/juːˈtɪl.ə.ti/) – Danh từ

 

🔹 Nghĩa: Sự có ích, tính hữu dụng, tiện ích

  • Ví dụ: Our utility bill is a lot higher this month, isn’t it?
    (Hóa đơn tiện ích của chúng tôi tháng này cao hơn nhiều, đúng không?)
  • Trả lời: The company raised its rates.
    (Công ty đã tăng giá.)

🔹 Cụm từ liên quan:

  • Utility company(Công ty cung cấp tiện ích (điện, gas,…))
  • Utilities included(Bao gồm các tiện ích)
  • No utilities included(Không bao gồm các tiện ích)
Join the conversation