About Lesson
Utility (/juːˈtɪl.ə.ti/) – Danh từ
🔹 Nghĩa: Sự có ích, tính hữu dụng, tiện ích
- Ví dụ: Our utility bill is a lot higher this month, isn’t it?
→ (Hóa đơn tiện ích của chúng tôi tháng này cao hơn nhiều, đúng không?) - Trả lời: The company raised its rates.
→ (Công ty đã tăng giá.)
🔹 Cụm từ liên quan:
- Utility company → (Công ty cung cấp tiện ích (điện, gas,…))
- Utilities included → (Bao gồm các tiện ích)
- No utilities included → (Không bao gồm các tiện ích)
Join the conversation