About Lesson
Offer (/ˈɒf.ər/) – Động từ, Danh từ
🔹 Nghĩa (v): Cung cấp, đề nghị, đưa ra
- Ví dụ: We’re offering a special discount on this model.
→ (Chúng tôi đang giảm giá đặc biệt cho mẫu này.) - Hỏi: When does the offer expire?
→ (Khi nào ưu đãi hết hạn?)
🔹 Nghĩa (n): Đề nghị, ưu đãi
- Job offer → (Lời mời làm việc)
- Promotional offer → (Ưu đãi khuyến mãi)
Join the conversation