About Lesson
Status (/ˈsteɪ.təs/, /ˈstæ.təs/) – Danh từ
🔹 Nghĩa: Trạng thái, tình hình
- Ví dụ: What’s the status of the recording contract?
→ (Trạng thái của hợp đồng ghi âm thế nào rồi?) - Trả lời: I’m still waiting to hear.
→ (Tôi vẫn đang chờ tin tức.)
🔹 Các cụm từ liên quan:
- Delivery status → (Tình trạng giao hàng)
- Status of the order → (Tình trạng đơn đặt hàng)
Join the conversation