• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

Status (/ˈsteɪ.təs/, /ˈstæ.təs/) – Danh từ


🔹 Nghĩa: Trạng thái, tình hình

  • Ví dụ: What’s the status of the recording contract?
    (Trạng thái của hợp đồng ghi âm thế nào rồi?)
  • Trả lời: I’m still waiting to hear.
    (Tôi vẫn đang chờ tin tức.)

🔹 Các cụm từ liên quan:

  • Delivery status(Tình trạng giao hàng)
  • Status of the order(Tình trạng đơn đặt hàng)
Join the conversation