• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

Record (/ˈrek.ɔːd/, /ˈrek.ɚd/) – Danh từ & Động từ


🔹 Danh từ: Sổ sách ghi chép, hồ sơ ghi chép

  • Ví dụ: Have you signed up to access your medical records online?
    (Bạn đã đăng ký để truy cập hồ sơ y tế trực tuyến chưa?)
  • Trả lời: It’s not a requirement, is it?
    (Việc đó không bắt buộc, đúng không?)

🔹 Động từ: Ghi lại, ghi chép

 

Join the conversation