About Lesson
Record (/ˈrek.ɔːd/, /ˈrek.ɚd/) – Danh từ & Động từ
🔹 Danh từ: Sổ sách ghi chép, hồ sơ ghi chép
- Ví dụ: Have you signed up to access your medical records online?
→ (Bạn đã đăng ký để truy cập hồ sơ y tế trực tuyến chưa?) - Trả lời: It’s not a requirement, is it?
→ (Việc đó không bắt buộc, đúng không?)
🔹 Động từ: Ghi lại, ghi chép
Join the conversation