About Lesson
Organize (/ˈɔːɡənaɪz/) – Động từ
🔹 Tổ chức
- Ví dụ: Several of us are trying to organize a book club.
→ (Vài người trong chúng tôi đang cố gắng tổ chức một câu lạc bộ sách.) - Trả lời: Can anyone join it?
→ (Có ai tham gia được không?)
🔹 Các từ liên quan:
- organized → (Được tổ chức)
- organization → (Tổ chức, cơ quan)
Join the conversation