About Lesson
Revise (/rɪˈvaɪz/) – Động từ
🔹 Sửa đổi, điều chỉnh
- Ví dụ: Can you shorten this letter so it fits on one page?
→ OK, I’ll revise it within the hour.
(Bạn có thể rút ngắn lá thư này để nó nằm trên một trang không? Được, tôi sẽ sửa nó trong một giờ.)
🔹 Các từ liên quan:
- Revised → (Được chỉnh sửa)
- Revision → (Sự chỉnh sửa)
🔹 Các cụm từ:
- Revised contract → (Điều chỉnh hợp đồng)
- Make a revision → (Thực hiện một sửa đổi)
Join the conversation