• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

Revise (/rɪˈvaɪz/) – Động từ


🔹 Sửa đổi, điều chỉnh

  • Ví dụ: Can you shorten this letter so it fits on one page?
    OK, I’ll revise it within the hour.
    (Bạn có thể rút ngắn lá thư này để nó nằm trên một trang không? Được, tôi sẽ sửa nó trong một giờ.)

🔹 Các từ liên quan:

  • Revised (Được chỉnh sửa)
  • Revision (Sự chỉnh sửa)

🔹 Các cụm từ:

  • Revised contract (Điều chỉnh hợp đồng)
  • Make a revision(Thực hiện một sửa đổi)
Join the conversation