About Lesson
charge [tʃɑːrdʒ]
Danh từ:
🔹 Nhiệm vụ, bồn phận, phí
Động từ:
🔹 Giao việc, sạc điện
Q: Who’s in charge of stocking the supply closet?
A: Oh, we take turns.
Q: Ai có nhiệm vụ tích trữ kho dự trữ?
A: Ồ, chúng tôi thay phiên nhau.
Các cụm từ liên quan:
- no extra charge: không phụ phí
- charge cancellation fees: phí hủy
- charge the battery: sạc pin
Join the conversation