• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

prefer [prɪˈfɜːr]


Động từ: 🔹 Thích hơn

preference [ˈprɛfərəns]
Danh từ: 🔹 Sự thích hơn

preferred [prɪˈfɜːrd]
Tính từ: 🔹 Được ưu đãi


Q: Do you prefer the window or aisle seat?
A: Either is fine with me.
Q: Bạn thích ngồi gần cửa sổ hay lối đi?
A: Chỗ nào cũng được.


Cụm từ liên quan:

  • prefer not to: không muốn làm một việc gì đó
  • Whichever you prefer: bất cứ điều gì bạn thích
Join the conversation