• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

approve [əˈpruːv]


Động từ: 🔹 Chấp thuận, phê duyệt

approval [əˈpruːvəl]
Danh từ: 🔹 Sự tán thành

disapprove [ˌdɪsəˈpruːv]
Trái nghĩa: 🔹 Không tán thành


Q: Has your boss approved your transfer yet?
A: I just put in the request.
Q: Sếp của bạn đã phê duyệt việc bạn chuyển công tác chưa?
A: Tôi chỉ vừa nộp đơn.


Cụm từ liên quan:

  • approve the budget estimate: phê duyệt dự toán ngân sách
  • manager approval: phê duyệt của giám đốc
Join the conversation