About Lesson
order [ˈɔːdə(r)]
Danh từ: 🔹 Thứ tự; mệnh lệnh, chỉ thị
Động từ: 🔹 Đặt hàng, gọi món
Q: Shouldn’t we order some more photocopier paper?
A: Yes, we’re running out.
Q: Chúng ta có nên đặt thêm giấy photo không?
A: Đúng, chúng ta sắp hết giấy rồi.
Cụm từ liên quan:
- take an order: đặt món
- place an order: đặt hàng
- in alphabetical order: thứ tự bằng chữ cái
Join the conversation