About Lesson
bill [bɪl]
Danh từ: 🔹 Hóa đơn
Động từ: 🔹 Làm hóa đơn
Q: You gave the customers the bill, didn’t you?
A: Hasn’t the payment arrived yet?
Q: Bạn đã đưa cho khách hàng hóa đơn đúng không?
A: Khoản thanh toán vẫn chưa đến à?
Cụm từ liên quan:
- billing information: thông tin thanh toán
- billing records: hồ sơ thanh toán
- billing form: phương thức thanh toán
Join the conversation