• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

review [rɪˈvjuː]


Danh từ: 🔹 Sự phê bình, bài phê bình, xem xét
Động từ: 🔹 Lượt qua, xem qua


Đồng nghĩa:
🔹 Go over
🔹 Look over


Q: Did you submit the expense reports?
A: There’s a lot of data to review.
Q: Bạn đã gửi báo cáo chi phí chưa?
A: Có rất nhiều dữ liệu để xem xét.


Cụm từ liên quan:

  • product reviews: đánh giá sản phẩm
  • customer reviews: đánh giá của khách hàng
  • performance reviews: đánh giá hiệu suất
  • under review: đang được xem xét
Join the conversation