About Lesson
review [rɪˈvjuː]
Danh từ: 🔹 Sự phê bình, bài phê bình, xem xét
Động từ: 🔹 Lượt qua, xem qua
Đồng nghĩa:
🔹 Go over
🔹 Look over
Q: Did you submit the expense reports?
A: There’s a lot of data to review.
Q: Bạn đã gửi báo cáo chi phí chưa?
A: Có rất nhiều dữ liệu để xem xét.
Cụm từ liên quan:
- product reviews: đánh giá sản phẩm
- customer reviews: đánh giá của khách hàng
- performance reviews: đánh giá hiệu suất
- under review: đang được xem xét
Join the conversation