About Lesson
cost [kɔst]
Danh từ: 🔹 Yêu cầu chi phí, chi phí
Tính từ: 🔹 Đắt tiền, tốn kém
Q: How much does it cost to rent this retail space?
A: The fee is 200 dollars.
Q: Chi phí thuê mặt bằng bán lẻ này là bao nhiêu?
A: Phí là 200 đô la.
Cụm từ liên quan:
- labor costs: chi phí nhân công
- maintenance costs: chi phí bảo trì
Join the conversation