• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

flyer [ˈflaɪə(r)]


Danh từ: 🔹 Tờ rơi (để quảng cáo)


Q: How long will the outdoor festival last?
A: Let’s check the flyer.
Q: Lễ hội ngoài trời sẽ kéo dài trong bao lâu?
A: Hãy cùng kiểm tra tờ rơi quảng cáo.

Join the conversation