• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

deadline [ˈdɛdlaɪn]


Danh từ: 🔹 Thời hạn, ngày đến hạn


Q: How can we meet the project deadline?
A: We’ll have to work extra hours.
Q: Làm sao chúng ta có thể đáp ứng được thời hạn của dự án?
A: Chúng ta sẽ phải làm thêm giờ.


Cụm từ liên quan:

  • tight deadline – thời hạn khắt khe
  • extend the deadline – gia hạn thời hạn
  • miss the deadline – bỏ lỡ thời hạn
Join the conversation