About Lesson
deadline [ˈdɛdlaɪn]
Danh từ: 🔹 Thời hạn, ngày đến hạn
Q: How can we meet the project deadline?
A: We’ll have to work extra hours.
Q: Làm sao chúng ta có thể đáp ứng được thời hạn của dự án?
A: Chúng ta sẽ phải làm thêm giờ.
Cụm từ liên quan:
- tight deadline – thời hạn khắt khe
- extend the deadline – gia hạn thời hạn
- miss the deadline – bỏ lỡ thời hạn
Join the conversation