• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

return [rɪˈtɜrn]


Động từ: 🔹 Trở lại, trả lại
Danh từ: 🔹 Sự trở lại; sự trả lại


Q: What’s your store’s return policy?
A: Merchandise can be returned within 90 days.
Q: Chính sách hoàn trả của cửa hàng bạn là gì?
A: Hàng hóa có thể được hoàn lại trong vòng 90 ngày.


Cụm từ liên quan:

  • return a call: trả lời một cuộc gọi
  • return ticket: hoàn lại vé
Join the conversation