About Lesson
return [rɪˈtɜrn]
Động từ: 🔹 Trở lại, trả lại
Danh từ: 🔹 Sự trở lại; sự trả lại
Q: What’s your store’s return policy?
A: Merchandise can be returned within 90 days.
Q: Chính sách hoàn trả của cửa hàng bạn là gì?
A: Hàng hóa có thể được hoàn lại trong vòng 90 ngày.
Cụm từ liên quan:
- return a call: trả lời một cuộc gọi
- return ticket: hoàn lại vé
Join the conversation