• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

mind [maɪnd]


Danh từ: 🔹 Trí nhớ, trí tuệ
Động từ: 🔹 Chú ý, để ý


Q: Would you mind setting up the product displays?
A: Actually, I’m on my break.
Q: Bạn có phiền khi cài đặt màn hình chiếu sản phẩm không?
A: Thật ra, tôi đang nghỉ.


Cụm từ liên quan:

  • Do [Would] you mind ~?: bạn có phiền không…?
  • Please keep that in mind: hãy ghi nhớ điều đó.
  • Do you have anything particular in mind?: Bạn có ý gì đặc biệt trong đầu không?
Join the conversation