About Lesson
process [ˈprəʊsɛs]
Động từ: 🔹 Xử lý, chế biến
Danh từ: 🔹 Process [ˈprəʊsɛs] – Quy trình
Danh từ: 🔹 Processing [ˈprəʊsɛsɪŋ] – Sự gia công
Q: We already processed Ms. Jackson’s order, correct?
A: Yes, it shipped this morning.
Q: Chúng ta đã xử lý xong đơn đặt hàng của cô Jackson đúng không?
A: Đúng, nó đã được giao vào sáng nay.
Cụm từ liên quan:
- workflow process: quy trình công việc
- manufacturing process: quy trình sản xuất
- process a refund: xử lý hoàn tiền
- process an order: xử lý đơn hàng
Join the conversation