• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

process [ˈprəʊsɛs]


Động từ: 🔹 Xử lý, chế biến
Danh từ: 🔹 Process [ˈprəʊsɛs] – Quy trình
Danh từ: 🔹 Processing [ˈprəʊsɛsɪŋ] – Sự gia công

Q: We already processed Ms. Jackson’s order, correct?
A: Yes, it shipped this morning.
Q: Chúng ta đã xử lý xong đơn đặt hàng của cô Jackson đúng không?
A: Đúng, nó đã được giao vào sáng nay.

Cụm từ liên quan:

  • workflow process: quy trình công việc
  • manufacturing process: quy trình sản xuất
  • process a refund: xử lý hoàn tiền
  • process an order: xử lý đơn hàng
Join the conversation