About Lesson
consult [kənˈsʌlt]
Động từ: 🔹 Hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
Danh từ: 🔹 consultation [ˌkɒnsʌlˈteɪʃən] – Sự tra cứu
Danh từ: 🔹 consultant [kənˈsʌltənt] – Người cố vấn
Q: How can we identify the best solution?
A: We may want to consult some experts.
Q: Làm thế nào chúng ta có thể xác định được giải pháp tối ưu?
A: Chúng ta có thể cần tham khảo một số chuyên gia.
Cụm từ liên quan:
- consult an expert: tham khảo ý kiến chuyên gia
- consult a doctor: tham khảo ý kiến bác sĩ
- consult with: trao đổi với
Join the conversation