• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

challenging [ˈtʃælɪndʒɪŋ]

 

Tính từ: 🔹 Thử thách, khó khăn
Danh từ: 🔹 challenge [ˈtʃælɪndʒ] – Thách thức

Q: This is the most challenging job I’ve ever had.
A: Where did you work before this?
Q: Đây là công việc thử thách nhất mà tôi từng làm.
A: Trước đây bạn làm ở đâu?

Cụm từ liên quan:

  • challenging legal case: trường hợp pháp lý đầy thách thức
  • challenging but rewarding: đầy thách thức nhưng bổ ích
Join the conversation