About Lesson
celebrate [ˈsɛlɪˌbreɪt]
Động từ: 🔹 Ăn mừng
Q: Where would you like to go to celebrate your promotion?
A: Let’s try the new Japanese restaurant.
Q: Bạn muốn ăn mừng việc thăng chức của bạn ở đâu?
A: Hãy thử đến nhà hàng món Nhật mới mở.
Cụm từ liên quan:
- grand opening celebration: tiệc mừng khai trương
- celebrate a birthday: ăn mừng sinh nhật
- celebration party: tiệc ăn mừng
Join the conversation