• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

celebrate [ˈsɛlɪˌbreɪt]


Động từ: 🔹 Ăn mừng

Q: Where would you like to go to celebrate your promotion?
A: Let’s try the new Japanese restaurant.
Q: Bạn muốn ăn mừng việc thăng chức của bạn ở đâu?
A: Hãy thử đến nhà hàng món Nhật mới mở.

Cụm từ liên quan:

  • grand opening celebration: tiệc mừng khai trương
  • celebrate a birthday: ăn mừng sinh nhật
  • celebration party: tiệc ăn mừng
Join the conversation