• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

inventory [ˈɪnvəntɔːri]


Danh từ: 🔹 hàng hóa, sự kiểm kê
Động từ: 🔹 stock (kiểm kê)

Q: You haven’t taken inventory yet, have you?
A: Was I supposed to?
Q: Bạn vẫn chưa kiểm kê hàng hóa đúng không?
A: Tôi cần phải làm vậy ư?

Cụm từ liên quan:

  • take inventory: lấy hàng
  • inventory list: danh sách hàng hóa
Join the conversation