• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

identification [aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən]


Danh từ: 🔹 sự nhận diện

Q: We’ll accept a passport or a driver’s license for identification.
A: I have both of them.
Q: Chúng tôi sẽ chấp nhận hộ chiếu hoặc bằng lái xe để nhận dạng.
A: Tôi có cả 2.

Cụm từ liên quan:

  • photo identification: thẻ nhận dạng có ảnh
  • identification badge: huy hiệu nhận dạng
Join the conversation