• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

survey [ˈsɜːrveɪ]


Danh từ: 🔹 sự khảo sát
Động từ: 🔹 khảo sát

Q: How many market surveys were conducted last year?
A: More than we expected.
Q: Có bao nhiêu cuộc khảo sát thị trường đã được thực hiện trong năm qua?
A: Nhiều hơn những gì chúng ta mong đợi.

Cụm từ liên quan:

  • customer-satisfaction survey: khảo sát sự hài lòng của khách hàng
  • fill out [complete] a survey: điền vào [hoàn thiện] bản khảo sát
Join the conversation