About Lesson
survey [ˈsɜːrveɪ]
Danh từ: 🔹 sự khảo sát
Động từ: 🔹 khảo sát
Q: How many market surveys were conducted last year?
A: More than we expected.
Q: Có bao nhiêu cuộc khảo sát thị trường đã được thực hiện trong năm qua?
A: Nhiều hơn những gì chúng ta mong đợi.
Cụm từ liên quan:
- customer-satisfaction survey: khảo sát sự hài lòng của khách hàng
- fill out [complete] a survey: điền vào [hoàn thiện] bản khảo sát
Join the conversation