About Lesson
suggest [səˈdʒɛst]
Động từ: 🔹 đề nghị, đề xuất
Danh từ: 🔹 sự đề xuất
Q: Where should I send the short story I wrote?
A: I can suggest a few literary magazines.
Q: Tôi nên gửi mẫu truyện ngắn mà tôi đã viết ở đâu?
A: Tôi có thể đề xuất một số tạp chí văn học.
Cụm từ liên quan:
- suggest a few options: đề xuất một vài lựa chọn
- suggest doing something: đề xuất làm điều gì đó
Join the conversation