About Lesson
go ahead
Cụm động từ: 🔹 tiếp tục, đi trước
Q: Are you using the copier?
A: You go ahead.
Q: Bạn có đang sử dụng máy copy không?
A: Bạn dùng trước đi.
Cụm từ liên quan:
- go ahead with something: tiếp tục với điều gì đó
- go ahead and do something: làm điều gì đó mà không ngần ngại
Join the conversation