• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

go ahead


Cụm động từ: 🔹 tiếp tục, đi trước

Q: Are you using the copier?
A: You go ahead.
Q: Bạn có đang sử dụng máy copy không?
A: Bạn dùng trước đi.

Cụm từ liên quan:

  • go ahead with something: tiếp tục với điều gì đó
  • go ahead and do something: làm điều gì đó mà không ngần ngại
Join the conversation