About Lesson
make sure
Cụm động từ: 🔹 đảm bảo
Q: Please make sure to enter your hours on this form.
A: Thanks for reminding me.
Q: Vui lòng đảm bảo rằng nhập số giờ của bạn vào đơn này.
A: Cảm ơn đã nhắc nhở tôi.
Cụm từ liên quan:
- Make sure you keep your receipt.: Đảm bảo rằng bạn giữ biên nhận của bạn.
Join the conversation