About Lesson
lower
Động từ: 🔹 hạ thấp, hạ xuống
Tính từ: 🔹 thấp hơn, ở dưới
Q: How do I lower the projector screen?
A: The control panel’s by the door.
Q: Làm sao để hạ thấp màn hình máy chiếu xuống?
A: Bảng điều khiển ở cửa.
Cụm từ liên quan:
- lower shelf: kệ sách bên dưới
- on the lower right corner: ở góc dưới bên phải
Join the conversation