PART 2 P1
0/49
PART 2 – P2
0/49
PART 3 – P1
🔹 Cụm động từ: biết nếu
Q: Do you know if this milk is fresh?
A: The date is marked on the container.
Q: Bạn có biết sữa này có tươi hay không?
A: Hạn sử dụng có đánh dấu trên hộp.
Cụm từ liên quan:
🔹 know if something is possible – biết liệu điều gì có thể xảy ra không
🔹 know if someone is available – biết liệu ai đó có rảnh không
🔹 know if it’s true – biết liệu điều đó có đúng không