About Lesson
Trình chơi Audio
certified [ˈsɜːrtɪfaɪd]
Tính từ: được chứng nhận
Q: Aren’t you certified to drive a forklift?
A: No, but I’m taking the course soon.
Q: Bạn chưa được chứng nhận lái xe nâng đúng không?
A: Chưa, nhưng tôi sẽ tham gia khóa học.
Cụm từ liên quan:
certified inspector – thanh tra có chứng nhận
certified carpenter – thợ mộc có chứng nhận
Join the conversation