PART 2 P1
0/49
PART 2 – P2
0/49
PART 3 – P1
local [ˈloʊkəl]
🔹 Tính từ: thuộc địa phương
🔹 Trạng từ: locally – cục bộ
🔹 Tính từ: localized – hạn chế, khoanh vùng
🔹 Danh từ: locality – vị trí
Q: How did you find a local distributor?
A: I searched online.
Q: Làm sao bạn tìm được nhà phân phối địa phương?
A: Tôi tìm trên mạng.
🔹 produce locally – sản xuất tại địa phương
🔹 local paper – báo địa phương
🔹 local officials – quan chức địa phương