About Lesson
deserve [dɪˈzɜːrv]
🔹 Động từ: xứng đáng
Q: Ms. Jones was promoted three times in just two years.
A: She deserves the recognition.
Q: Cô Jones đã được thăng chức 3 lần chỉ trong 2 năm.
A: Cô ấy xứng đáng được công nhận.
Cụm từ liên quan:
🔹 deserve a reward – xứng đáng nhận phần thưởng
🔹 deserve credit for – xứng đáng được ghi nhận
🔹 get what you deserve – nhận được điều mình xứng đáng
Join the conversation