• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

 

Responsible (/rɪˈspɒnsəbl/) – Tính từ


🔹 Nghĩa: Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm

  • Ví dụ: Who is responsible for filing the invoices? (Ai là người chịu trách nhiệm lưu trữ hóa đơn?)
  • Trả lời: The executive secretary. (Trợ lý điều hành.)

🔹 Danh từ liên quan:

  • Responsibility (n.) – Trách nhiệm
Join the conversation
Truong Van Huy 3 tháng ago
Test
Phản hồi