About Lesson
schedule [ˈskɛdʒʊl]
Động từ: 🔹 Sắp xếp, lên lịch
Tính từ: 🔹 Scheduled [ˈskɛdʒʊld] – Được lên lịch
Q: When are the employee health screenings scheduled?
A: Everyone should make an appointment online.
Q: Việc khám sức khỏe của nhân viên được lên lịch khi nào?
A: Mọi người nên đặt hẹn trực tuyến.
Cụm từ liên quan:
- be scheduled to: được lên lịch
- schedule [scheduling] conflict: trùng lịch
- on schedule: đúng tiến độ
- behind schedule: chậm tiến độ
Join the conversation