• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

schedule [ˈskɛdʒʊl]


Động từ: 🔹 Sắp xếp, lên lịch
Tính từ: 🔹 Scheduled [ˈskɛdʒʊld] – Được lên lịch

Q: When are the employee health screenings scheduled?
A: Everyone should make an appointment online.
Q: Việc khám sức khỏe của nhân viên được lên lịch khi nào?
A: Mọi người nên đặt hẹn trực tuyến.

Cụm từ liên quan:

  • be scheduled to: được lên lịch
  • schedule [scheduling] conflict: trùng lịch
  • on schedule: đúng tiến độ
  • behind schedule: chậm tiến độ
Join the conversation