• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

Organize (/ˈɔːɡənaɪz/) – Động từ


🔹 Tổ chức

  • Ví dụ: Several of us are trying to organize a book club.
    (Vài người trong chúng tôi đang cố gắng tổ chức một câu lạc bộ sách.)
  • Trả lời: Can anyone join it?
    (Có ai tham gia được không?)

🔹 Các từ liên quan:

  • organized (Được tổ chức)
  • organization (Tổ chức, cơ quan)
Join the conversation